Ngày nay, nhờ sự tiến bộ không ngừng của khoa học kỹ thuật mà ngành công nghiệp nói chung, đặc biệt là sản xuất nói riêng đã và đang đạt nhiều thành tựu vượt bậc. Cryoprotectant – một thuật ngữ còn khá mới, tuy nhiên cho đến nay đã được ứng dụng rộng rãi trong y học, công nghệ sinh học và thực phẩm. Đây được coi là chìa khóa mở cánh cửa về những giấc mơ hồi sinh của con người cũng như vi sinh vật. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu rõ hơn Công nghệ Cryoprotectant trong bài viết dưới đây.
Vào những năm đầu thập niên 90, những ý tưởng về một chất bảo quản lạnh ra đời khi các nhà khoa học chú ý đến khả năng chịu lạnh phi thường của các loài côn trùng và vi sinh vật.
Khi nhiệt độ giảm đến “điểm đông” của các chất thì dạng lỏng sẽ chuyển dần sang rắn. Lượng nước trong tế bào kết tình thành tinh thể đá gây ra các hiện tượng phỏng lạnh và hoại tử. Tuy nhiên, các loài côn trùng thường có các polyalcols trong cơ thể – đây là những chất chống đông hình thành tinh thể đá, bảo vệ tế bào khỏi sự phá hủy, giúp chúng tồn tại trong thời gian dài dưới “điểm đông”.
Bước ngoặt xảy ra vào năm 1940, khi hai nhà khoa học Polge và Rowson (Trường đại học Cambridge – Anh) đã chỉ ra được khả năng chống đông của glycerol nhờ thí nghiệm lưu trữ tinh trùng ở -79oC mà không bị tổn thương bởi quá trình đông lạnh. Và sau đó, có rất nhiều nghiên cứu giúp bảo quản mô và tế bào ở ngưỡng -130oCđến -196oC.
Trải qua nhiều năm nghiên cứu, vào năm 1965 thuật ngữ Cryoprotectant ra đời và từ đó được ứng dụng rộng rãi vào trong đời sống, đặc biệt là Y học và Công nghệ sinh học